Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 14/11/2025
| Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
|---|---|---|
| G.8 |
09
|
77
|
| G.7 |
478
|
593
|
| G.6 |
6878
5014
4045
|
5176
1205
6843
|
| G.5 |
7485
|
5933
|
| G.4 |
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
|
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
| G.3 |
78441
50527
|
94715
17567
|
| G.2 |
31915
|
59879
|
| G.1 |
65894
|
66059
|
| G.ĐB |
184778
|
828530
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 14/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai | ||
| 0 | 9, 6 | 5 | ||
| 1 | 4, 0, 6, 5 | 0, 5 | ||
| 2 | 1, 7 | |||
| 3 | 1, 9 | 3, 0, 0 | ||
| 4 | 5, 1 | 3, 4, 5 | ||
| 5 | 9 | |||
| 6 | 7, 9, 7 | |||
| 7 | 8, 8, 8, 8 | 7, 6, 9 | ||
| 8 | 5 | |||
| 9 | 4 | 3, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 13/11/2025
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 |
07
|
74
|
56
|
| G.7 |
365
|
596
|
036
|
| G.6 |
7424
6007
4969
|
4656
9262
5978
|
9480
1574
0093
|
| G.5 |
0243
|
3896
|
2275
|
| G.4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
|
| G.3 |
85847
93586
|
30717
94838
|
11503
29831
|
| G.2 |
46547
|
69919
|
75539
|
| G.1 |
93593
|
61958
|
63030
|
| G.ĐB |
656619
|
571105
|
805961
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 13/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| 0 | 7, 7 | 5 | 9, 0, 3 | |
| 1 | 9, 9 | 7, 9 | ||
| 2 | 4 | 8 | ||
| 3 | 0 | 3, 2, 1, 8 | 6, 3, 1, 9, 0 | |
| 4 | 3, 7, 7, 7 | 4 | 6, 6, 6 | |
| 5 | 2 | 6, 4, 8 | 6 | |
| 6 | 5, 9, 6 | 2, 1 | 1 | |
| 7 | 8 | 4, 8, 2 | 4, 5 | |
| 8 | 6 | 0 | ||
| 9 | 6, 3 | 6, 6 | 3 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 12/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
|---|---|---|
| G.8 |
99
|
46
|
| G.7 |
303
|
375
|
| G.6 |
3720
7830
4240
|
6627
1532
2991
|
| G.5 |
3768
|
4719
|
| G.4 |
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
|
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
|
| G.3 |
56105
92723
|
06355
20825
|
| G.2 |
86092
|
80352
|
| G.1 |
08581
|
46414
|
| G.ĐB |
525928
|
829524
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 12/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
| 0 | 3, 2, 5 | |||
| 1 | 9, 2, 4 | |||
| 2 | 0, 3, 8 | 7, 5, 4 | ||
| 3 | 0, 9 | 2 | ||
| 4 | 0 | 6 | ||
| 5 | 2, 8 | 9, 1, 1, 5, 2 | ||
| 6 | 8, 9, 8 | 9, 0 | ||
| 7 | 5 | |||
| 8 | 6, 1 | 8 | ||
| 9 | 9, 2 | 1 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 11/11/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
29
|
23
|
| G.7 |
771
|
750
|
| G.6 |
3022
5440
7443
|
1762
0996
1360
|
| G.5 |
3919
|
8770
|
| G.4 |
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
|
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
|
| G.3 |
05174
56654
|
07857
28425
|
| G.2 |
17680
|
23047
|
| G.1 |
43734
|
06344
|
| G.ĐB |
859141
|
509178
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 11/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 8 | 2 | ||
| 1 | 9 | |||
| 2 | 9, 2 | 3, 5 | ||
| 3 | 2, 4 | 6 | ||
| 4 | 0, 3, 6, 1 | 7, 4 | ||
| 5 | 7, 4 | 0, 7, 7 | ||
| 6 | 1, 6 | 2, 0, 5 | ||
| 7 | 1, 4 | 0, 8, 8 | ||
| 8 | 0 | 4 | ||
| 9 | 9 | 6, 1 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 10/11/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
59
|
42
|
| G.7 |
895
|
732
|
| G.6 |
9263
3932
7922
|
5340
4700
5736
|
| G.5 |
8600
|
9213
|
| G.4 |
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
| G.3 |
62741
04427
|
11480
23784
|
| G.2 |
73760
|
78601
|
| G.1 |
37959
|
88907
|
| G.ĐB |
832197
|
609238
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 10/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 0 | 0, 1, 7 | ||
| 1 | 3, 7 | |||
| 2 | 2, 7 | 3 | ||
| 3 | 2, 7, 5 | 2, 6, 8 | ||
| 4 | 8, 4, 1 | 2, 0, 8 | ||
| 5 | 9, 9 | |||
| 6 | 3, 3, 0 | |||
| 7 | 9 | 8, 7, 7, 3 | ||
| 8 | 6 | 0, 4 | ||
| 9 | 5, 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 09/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
90
|
23
|
33
|
| G.7 |
869
|
015
|
625
|
| G.6 |
9788
6817
3536
|
6780
3149
8479
|
6013
3397
9883
|
| G.5 |
1392
|
4715
|
1498
|
| G.4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
| G.3 |
46338
52021
|
09100
94510
|
72752
14378
|
| G.2 |
33441
|
91345
|
72147
|
| G.1 |
90315
|
56532
|
91921
|
| G.ĐB |
405762
|
269011
|
049110
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 8, 0 | |||
| 1 | 7, 8, 3, 5 | 5, 5, 0, 1 | 3, 2, 9, 0 | |
| 2 | 1 | 3 | 5, 2, 1 | |
| 3 | 6, 8 | 4, 2 | 3 | |
| 4 | 2, 1 | 9, 5 | 3, 7 | |
| 5 | 7, 7 | 5, 0 | 2, 2 | |
| 6 | 9, 2 | 7 | 3 | |
| 7 | 9, 6 | 9, 7, 6 | 8 | |
| 8 | 8 | 0 | 3 | |
| 9 | 0, 2 | 7, 8, 1 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 08/11/2025
| Giải | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
24
|
97
|
33
|
| G.7 |
897
|
881
|
839
|
| G.6 |
9696
3476
1609
|
2903
4687
8132
|
1850
9777
7791
|
| G.5 |
4770
|
8519
|
8946
|
| G.4 |
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
| G.3 |
15052
16682
|
08329
71854
|
13283
88258
|
| G.2 |
23637
|
44309
|
90433
|
| G.1 |
16646
|
78478
|
31286
|
| G.ĐB |
624698
|
308821
|
158938
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |
| 0 | 9, 8 | 3, 9 | 5 | |
| 1 | 9, 8, 6 | |||
| 2 | 4 | 9, 1 | ||
| 3 | 0, 7 | 2 | 3, 9, 8, 3, 3, 8 | |
| 4 | 6, 6 | 6, 4 | ||
| 5 | 4, 2 | 8, 4 | 0, 8 | |
| 6 | 8, 7 | 8 | 5, 5 | |
| 7 | 6, 0 | 9, 8 | 7 | |
| 8 | 2 | 1, 7 | 3, 6 | |
| 9 | 7, 6, 4, 8 | 7, 3, 0 | 1, 1 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |