Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
94
|
80
|
76
|
G.7 |
353
|
471
|
669
|
G.6 |
9795
7326
3461
|
3620
7015
8849
|
7445
5159
7254
|
G.5 |
1036
|
6234
|
1123
|
G.4 |
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
|
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
|
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
|
G.3 |
60779
11682
|
99425
25149
|
41040
67631
|
G.2 |
76534
|
19892
|
46106
|
G.1 |
76980
|
13928
|
44355
|
G.ĐB |
079896
|
841769
|
127021
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/10/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 8, 7 | 9, 9, 6 | ||
1 | 5, 3 | 8 | ||
2 | 6 | 0, 5, 8 | 3, 8, 1 | |
3 | 6, 4 | 4 | 1 | |
4 | 9, 9, 7, 9 | 5, 3, 3, 0 | ||
5 | 3, 7 | 6, 1 | 9, 4, 5 | |
6 | 1 | 0, 9 | 9 | |
7 | 7, 9, 9 | 1, 6 | 6 | |
8 | 2, 0 | 0 | 9 | |
9 | 4, 5, 1, 2, 6 | 2 |
Giải | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
07
|
72
|
70
|
G.7 |
489
|
806
|
637
|
G.6 |
8162
5379
4078
|
8608
3958
5688
|
3037
5275
6674
|
G.5 |
2567
|
1706
|
3958
|
G.4 |
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
|
71552
51852
81666
08289
26500
25763
01475
|
43281
26145
03392
95438
62564
81916
88086
|
G.3 |
41663
59746
|
96693
33686
|
28864
62094
|
G.2 |
67619
|
55707
|
15958
|
G.1 |
97271
|
38879
|
28529
|
G.ĐB |
025150
|
067576
|
506883
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu | |
0 | 7, 6, 4 | 6, 8, 6, 0, 7 | ||
1 | 9 | 6 | ||
2 | 9 | 9 | ||
3 | 2 | 7, 7, 8 | ||
4 | 6 | 5 | ||
5 | 0 | 8, 2, 2 | 8, 8 | |
6 | 2, 7, 3 | 6, 3 | 4, 4 | |
7 | 9, 8, 5, 1 | 2, 5, 9, 6 | 0, 5, 4 | |
8 | 9, 7 | 8, 9, 6 | 1, 6, 3 | |
9 | 5 | 3 | 2, 4 |
Giải | Cà Mau | TPHCM | Đồng Tháp |
---|---|---|---|
G.8 |
38
|
17
|
38
|
G.7 |
794
|
309
|
851
|
G.6 |
5662
8844
6322
|
7771
6732
0290
|
0742
5038
5576
|
G.5 |
5773
|
1345
|
3601
|
G.4 |
41342
19119
62050
85360
04153
47339
86673
|
84471
58120
80618
94537
17282
07642
22805
|
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
|
G.3 |
13653
16764
|
42987
42685
|
63719
27414
|
G.2 |
93269
|
47716
|
90130
|
G.1 |
88883
|
64878
|
38491
|
G.ĐB |
814605
|
481776
|
570026
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cà Mau | TPHCM | Đồng Tháp | |
0 | 5 | 9, 5 | 1, 6 | |
1 | 9 | 7, 8, 6 | 9, 4 | |
2 | 2 | 0 | 6 | |
3 | 8, 9 | 2, 7 | 8, 8, 8, 0 | |
4 | 4, 2 | 5, 2 | 2 | |
5 | 0, 3, 3 | 1, 0, 2 | ||
6 | 2, 0, 4, 9 | 4 | ||
7 | 3, 3 | 1, 1, 8, 6 | 6 | |
8 | 3 | 2, 7, 5 | 3, 7 | |
9 | 4 | 0 | 1 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
58
|
18
|
19
|
G.7 |
206
|
166
|
593
|
G.6 |
8413
5314
8294
|
0640
5376
3105
|
0281
1300
4227
|
G.5 |
0134
|
4866
|
7669
|
G.4 |
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
G.3 |
56612
86298
|
11855
56953
|
53461
00382
|
G.2 |
94988
|
54740
|
94897
|
G.1 |
17408
|
53707
|
35725
|
G.ĐB |
282238
|
072522
|
958740
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 6, 8 | 5, 7 | 0, 9 | |
1 | 3, 4, 2 | 8, 2, 1, 3 | 9, 4, 7 | |
2 | 2 | 7, 0, 5 | ||
3 | 4, 3, 8, 8 | 1 | ||
4 | 3, 1 | 0, 2, 0 | 0 | |
5 | 8, 6 | 1, 0, 5, 3 | ||
6 | 6, 6, 6 | 9, 1 | ||
7 | 5 | 6 | 9 | |
8 | 8 | 1, 1, 2 | ||
9 | 4, 3, 8 | 3, 7 |
Giải | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
---|---|---|---|---|
G.8 |
79
|
72
|
65
|
94
|
G.7 |
465
|
710
|
012
|
664
|
G.6 |
5935
1290
9616
|
9844
6104
4835
|
7818
7389
3008
|
7391
6424
4503
|
G.5 |
9546
|
2430
|
9817
|
7727
|
G.4 |
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
|
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
|
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
|
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
|
G.3 |
03257
59706
|
61602
75884
|
40564
79047
|
64236
37551
|
G.2 |
72599
|
75956
|
46181
|
67565
|
G.1 |
63216
|
16407
|
82984
|
77758
|
G.ĐB |
921004
|
352895
|
699113
|
490506
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 | 6, 4 | 4, 2, 7 | 8, 6 | 3, 6 |
1 | 6, 9, 6 | 0 | 2, 8, 7, 1, 3 | |
2 | 4, 7 | |||
3 | 5, 8, 3 | 5, 0, 5 | 8 | 6, 6 |
4 | 6, 5 | 4, 8 | 7 | 3 |
5 | 7 | 3, 9, 6 | 2, 8 | 5, 5, 1, 8 |
6 | 5 | 5 | 5, 4 | 4, 5 |
7 | 9 | 2, 5, 7 | 3 | 6 |
8 | 1, 3, 0 | 4 | 9, 6, 1, 4 | 8 |
9 | 0, 9 | 5 | 4, 1, 2 |
Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
42
|
50
|
15
|
G.7 |
154
|
481
|
597
|
G.6 |
7302
1451
7346
|
2993
9970
4011
|
0027
2850
4141
|
G.5 |
8139
|
2253
|
5808
|
G.4 |
47927
73874
94183
88549
85412
70618
68488
|
20270
70867
60068
09327
85506
72292
62099
|
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
|
G.3 |
14382
01461
|
73096
59410
|
16630
59919
|
G.2 |
94100
|
61912
|
45848
|
G.1 |
69912
|
17931
|
43549
|
G.ĐB |
199764
|
841435
|
627019
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
0 | 2, 0 | 6 | 8, 6 | |
1 | 2, 8, 2 | 1, 0, 2 | 5, 3, 9, 9 | |
2 | 7 | 7 | 7 | |
3 | 9 | 1, 5 | 7, 0 | |
4 | 2, 6, 9 | 1, 6, 8, 9 | ||
5 | 4, 1 | 0, 3 | 0, 8 | |
6 | 1, 4 | 7, 8 | 5 | |
7 | 4 | 0, 0 | ||
8 | 3, 8, 2 | 1 | 3 | |
9 | 3, 2, 9, 6 | 7 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
13
|
71
|
16
|
G.7 |
370
|
397
|
581
|
G.6 |
1740
9976
5650
|
5153
0271
9798
|
2991
9716
6943
|
G.5 |
3432
|
0313
|
6013
|
G.4 |
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
|
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
|
G.3 |
41224
64933
|
66636
17208
|
40699
47669
|
G.2 |
59812
|
21002
|
76586
|
G.1 |
30366
|
87765
|
92632
|
G.ĐB |
032820
|
068430
|
107952
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 0 | 8, 2 | 3 | |
1 | 3, 9, 2 | 3, 4 | 6, 6, 3, 1, 1 | |
2 | 9, 4, 0 | |||
3 | 2, 3 | 6, 0 | 2 | |
4 | 0 | 7, 6 | 3, 3 | |
5 | 0, 6 | 3, 2 | 2 | |
6 | 6, 6 | 9, 5 | 5, 5, 9 | |
7 | 0, 6 | 1, 1, 3 | 1 | |
8 | 1, 6 | |||
9 | 6, 2 | 7, 8, 3 | 1, 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.