Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 hàng tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 25/07/2025
Mã ĐB |
15KG 3KG 9KG 13KG 14KG 18KG 2KG 10KG
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 85676 | |||||
G.1 | 80867 | |||||
G.2 |
72966
59074
|
|||||
G.3 |
07335
37081
43233
|
|||||
76886
85847
33147
|
||||||
G.4 |
5175
3566
7393
3085
|
|||||
G.5 |
3273
9285
9205
|
|||||
9145
4512
9153
|
||||||
G.6 |
615
560
643
|
|||||
G.7 |
53
68
11
42
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 25/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 6 | 0 |
1 | 1, 2, 5 | 1, 8 | 1 |
2 | 1, 4 | 2 | |
3 | 3, 5 | 3, 4, 5, 5, 7, 9 | 3 |
4 | 2, 3, 5, 7, 7 | 7 | 4 |
5 | 3, 3 | 0, 1, 3, 4, 7, 8, 8 | 5 |
5 | 0, 6, 6, 7, 8 | 6, 6, 7, 8 | 5 |
6 | 3, 4, 5, 6 | 4, 4, 6 | 6 |
8 | 1, 5, 5, 6 | 6 | 8 |
9 | 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 18/07/2025
Mã ĐB |
1KR 6KR 9KR 13KR 8KR 12KR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 26000 | |||||
G.1 | 48024 | |||||
G.2 |
22792
15636
|
|||||
G.3 |
57791
52702
32909
|
|||||
86636
68350
36437
|
||||||
G.4 |
4426
4949
7606
1006
|
|||||
G.5 |
3716
8836
2161
|
|||||
9267
8654
2824
|
||||||
G.6 |
086
986
597
|
|||||
G.7 |
28
67
12
27
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 6, 6, 9 | 0, 5 | 0 |
1 | 2, 6 | 6, 9 | 1 |
2 | 4, 4, 6, 7, 8 | 0, 1, 9 | 2 |
3 | 6, 6, 6, 7 | 3 | |
4 | 9 | 2, 2, 5 | 4 |
5 | 0, 4 | 5 | |
5 | 1, 7, 7 | 0, 0, 1, 2, 3, 3, 3, 8, 8 | 5 |
6 | 2, 3, 6, 6, 9 | 6 | |
8 | 6, 6 | 2 | 8 |
9 | 1, 2, 7 | 0, 4 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 11/07/2025
Mã ĐB |
7KZ 12KZ 13KZ 4KZ 11KZ 9KZ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 59411 | |||||
G.1 | 24103 | |||||
G.2 |
79085
24768
|
|||||
G.3 |
66301
98350
64228
|
|||||
12016
96308
58594
|
||||||
G.4 |
4700
2488
8633
3176
|
|||||
G.5 |
7319
3090
5603
|
|||||
8643
3194
2985
|
||||||
G.6 |
377
600
259
|
|||||
G.7 |
41
43
42
64
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 11/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 1, 3, 3, 8 | 0, 0, 5, 9 | 0 |
1 | 1, 6, 9 | 0, 1, 4 | 1 |
2 | 8 | 4 | 2 |
3 | 3 | 0, 0, 3, 4, 4 | 3 |
4 | 1, 2, 3, 3 | 6, 9, 9 | 4 |
5 | 0, 9 | 8, 8 | 5 |
5 | 4, 8 | 1, 7 | 5 |
6 | 6, 7 | 7 | 6 |
8 | 5, 5, 8 | 0, 2, 6, 8 | 8 |
9 | 0, 4, 4 | 1, 5 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 04/07/2025
Mã ĐB |
8HG 10HG 12HG 2HG 6HG 4HG
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 63315 | |||||
G.1 | 77119 | |||||
G.2 |
76395
45382
|
|||||
G.3 |
51215
39910
49630
|
|||||
18597
52888
35871
|
||||||
G.4 |
5715
6153
5487
4710
|
|||||
G.5 |
1983
3913
2815
|
|||||
2794
1606
1207
|
||||||
G.6 |
705
718
216
|
|||||
G.7 |
77
45
67
00
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 04/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 5, 6, 7 | 0, 1, 1, 3 | 0 |
1 | 0, 0, 3, 5, 5, 5, 5, 6, 8, 9 | 7 | 1 |
2 | 8 | 2 | |
3 | 0 | 1, 5, 8 | 3 |
4 | 5 | 9 | 4 |
5 | 3 | 0, 1, 1, 1, 1, 4, 9 | 5 |
5 | 7 | 0, 1 | 5 |
6 | 1, 7 | 0, 6, 7, 8, 9 | 6 |
8 | 2, 3, 7, 8 | 1, 8 | 8 |
9 | 4, 5, 7 | 1 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 27/06/2025
Mã ĐB |
4HR 6HR 8HR 3HR 15HR 10HR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 69862 | |||||
G.1 | 91461 | |||||
G.2 |
33515
56091
|
|||||
G.3 |
02478
53877
91237
|
|||||
20313
09110
49180
|
||||||
G.4 |
6721
7485
3139
6202
|
|||||
G.5 |
4125
5996
5022
|
|||||
7575
6760
2050
|
||||||
G.6 |
919
605
840
|
|||||
G.7 |
14
97
11
50
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 27/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 5 | 1, 4, 5, 5, 6, 8 | 0 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 9 | 1, 2, 6, 9 | 1 |
2 | 1, 2, 5 | 0, 2, 6 | 2 |
3 | 7, 9 | 1 | 3 |
4 | 0 | 1 | 4 |
5 | 0, 0 | 0, 1, 2, 7, 8 | 5 |
5 | 0, 1, 2 | 9 | 5 |
6 | 5, 7, 8 | 3, 7, 9 | 6 |
8 | 0, 5 | 7 | 8 |
9 | 1, 6, 7 | 1, 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 20/06/2025
Mã ĐB |
7HZ 6HZ 13HZ 1HZ 3HZ 2HZ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 04906 | |||||
G.1 | 11193 | |||||
G.2 |
14470
31108
|
|||||
G.3 |
23635
94352
59998
|
|||||
31404
40599
07429
|
||||||
G.4 |
8595
2236
1223
1741
|
|||||
G.5 |
9171
4053
3147
|
|||||
9836
1934
9173
|
||||||
G.6 |
852
566
574
|
|||||
G.7 |
98
68
32
07
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 20/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 6, 7, 8 | 7 | 0 |
1 | 4, 7 | 1 | |
2 | 3, 9 | 3, 5, 5 | 2 |
3 | 2, 4, 5, 6, 6 | 2, 5, 7, 9 | 3 |
4 | 1, 7 | 0, 3, 7 | 4 |
5 | 2, 2, 3 | 3, 9 | 5 |
5 | 6, 8 | 0, 3, 3, 6 | 5 |
6 | 0, 1, 3, 4 | 0, 4 | 6 |
8 | 0, 6, 9, 9 | 8 | |
9 | 3, 5, 8, 8, 9 | 2, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 13/06/2025
Mã ĐB |
6GH 2GH 11GH 9GH 3GH 8GH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 90402 | |||||
G.1 | 05768 | |||||
G.2 |
77894
92815
|
|||||
G.3 |
53421
19052
23519
|
|||||
27872
89226
48429
|
||||||
G.4 |
0049
2432
4253
8353
|
|||||
G.5 |
9878
2918
0124
|
|||||
3754
5922
6047
|
||||||
G.6 |
691
847
316
|
|||||
G.7 |
98
68
52
54
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 13/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 0 | |
1 | 5, 6, 8, 9 | 2, 9 | 1 |
2 | 1, 2, 4, 6, 9 | 0, 2, 3, 5, 5, 7 | 2 |
3 | 2 | 5, 5 | 3 |
4 | 7, 7, 9 | 2, 5, 5, 9 | 4 |
5 | 2, 2, 3, 3, 4, 4 | 1 | 5 |
5 | 8, 8 | 1, 2 | 5 |
6 | 2, 8 | 4, 4 | 6 |
8 | 1, 6, 6, 7, 9 | 8 | |
9 | 1, 4, 8 | 1, 2, 4 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 6:
- Ninh Thuận
- Gia Lai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |