Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 24/07/2025
Mã ĐB |
7KH 4KH 9KH 3KH 13KH 15KH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 35919 | |||||
G.1 | 91316 | |||||
G.2 |
81780
42811
|
|||||
G.3 |
70366
24186
49885
|
|||||
89909
15633
66801
|
||||||
G.4 |
2671
1813
6768
2996
|
|||||
G.5 |
0052
7904
1178
|
|||||
8159
7580
0588
|
||||||
G.6 |
201
324
954
|
|||||
G.7 |
28
21
14
56
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 24/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 1, 4, 9 | 8, 8 | 0 |
1 | 1, 3, 4, 6, 9 | 0, 0, 1, 2, 7 | 1 |
2 | 1, 4, 8 | 5 | 2 |
3 | 3 | 1, 3 | 3 |
4 | 0, 1, 2, 5 | 4 | |
5 | 2, 4, 6, 9 | 8 | 5 |
5 | 6, 8 | 1, 5, 6, 8, 9 | 5 |
6 | 1, 8 | 6 | |
8 | 0, 0, 5, 6, 8 | 2, 6, 7, 8 | 8 |
9 | 6 | 0, 1, 5 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 17/07/2025
Mã ĐB |
7KS 13KS 10KS 7KS 8KS 14KS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 47000 | |||||
G.1 | 05166 | |||||
G.2 |
38712
58720
|
|||||
G.3 |
44189
20598
27385
|
|||||
97572
89127
12636
|
||||||
G.4 |
6207
3256
3167
9892
|
|||||
G.5 |
9605
0763
5845
|
|||||
3967
2279
2672
|
||||||
G.6 |
253
551
083
|
|||||
G.7 |
11
17
75
72
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 17/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 5, 7 | 0, 2 | 0 |
1 | 1, 2, 7 | 1, 5 | 1 |
2 | 0, 7 | 1, 7, 7, 7, 9 | 2 |
3 | 6 | 5, 6, 8 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 1, 3, 6 | 0, 4, 7, 8 | 5 |
5 | 3, 6, 7, 7 | 3, 5, 6 | 5 |
6 | 2, 2, 2, 5, 9 | 0, 1, 2, 6, 6 | 6 |
8 | 3, 5, 9 | 9 | 8 |
9 | 2, 8 | 7, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 10/07/2025
Mã ĐB |
13HA 6HA 8HA 10HA 7HA 15HA
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 38840 | |||||
G.1 | 59515 | |||||
G.2 |
00878
02371
|
|||||
G.3 |
97624
75667
17691
|
|||||
04420
68393
25029
|
||||||
G.4 |
9946
1511
3860
7291
|
|||||
G.5 |
7596
5970
3011
|
|||||
0504
2877
6702
|
||||||
G.6 |
930
157
375
|
|||||
G.7 |
41
99
56
81
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 10/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4 | 2, 3, 4, 6, 7 | 0 |
1 | 1, 1, 5 | 1, 1, 4, 7, 8, 9, 9 | 1 |
2 | 0, 4, 9 | 0 | 2 |
3 | 0 | 9 | 3 |
4 | 0, 1, 6 | 0, 2 | 4 |
5 | 6, 7 | 1, 7 | 5 |
5 | 0, 7 | 4, 5, 9 | 5 |
6 | 0, 1, 5, 7, 8 | 5, 6, 7 | 6 |
8 | 1 | 7 | 8 |
9 | 1, 1, 3, 6, 9 | 2, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 03/07/2025
Mã ĐB |
10HK 9HK 2HK 5HK 6HK 7HK
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 44369 | |||||
G.1 | 91816 | |||||
G.2 |
79673
20951
|
|||||
G.3 |
60660
29366
11799
|
|||||
54800
61902
43185
|
||||||
G.4 |
5484
5556
9190
5821
|
|||||
G.5 |
1301
7283
9515
|
|||||
9134
9500
1060
|
||||||
G.6 |
510
430
610
|
|||||
G.7 |
06
37
96
07
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 03/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 1, 2, 6, 7 | 0, 0, 1, 1, 3, 6, 6, 9 | 0 |
1 | 0, 0, 5, 6 | 0, 2, 5 | 1 |
2 | 1 | 0 | 2 |
3 | 0, 4, 7 | 7, 8 | 3 |
4 | 3, 8 | 4 | |
5 | 1, 6 | 1, 8 | 5 |
5 | 0, 0, 6, 9 | 0, 1, 5, 6, 9 | 5 |
6 | 3 | 0, 3 | 6 |
8 | 3, 4, 5 | 8 | |
9 | 0, 6, 9 | 6, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 26/06/2025
Mã ĐB |
8HS 4HS 11HS 5HS 6HS 7HS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 18703 | |||||
G.1 | 94526 | |||||
G.2 |
69259
74878
|
|||||
G.3 |
05401
90209
58895
|
|||||
71725
85361
56442
|
||||||
G.4 |
3115
2717
6551
9220
|
|||||
G.5 |
1739
9045
1314
|
|||||
6507
0925
7029
|
||||||
G.6 |
181
060
543
|
|||||
G.7 |
38
33
25
74
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 26/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 3, 7, 9 | 2, 6 | 0 |
1 | 4, 5, 7 | 0, 5, 6, 8 | 1 |
2 | 0, 5, 5, 5, 6, 9 | 4 | 2 |
3 | 3, 8, 9 | 0, 3, 4 | 3 |
4 | 2, 3, 5 | 1, 7 | 4 |
5 | 1, 9 | 1, 2, 2, 2, 4, 9 | 5 |
5 | 0, 1 | 2 | 5 |
6 | 4, 8 | 0, 1 | 6 |
8 | 1 | 3, 7 | 8 |
9 | 5 | 0, 2, 3, 5 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 19/06/2025
Mã ĐB |
8GA 4GA 14GA 13GA 2GA 15GA
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 76288 | |||||
G.1 | 25710 | |||||
G.2 |
94458
76805
|
|||||
G.3 |
66147
68140
51179
|
|||||
88650
88093
66542
|
||||||
G.4 |
6614
2113
5947
3124
|
|||||
G.5 |
9390
9466
5582
|
|||||
6565
3949
4904
|
||||||
G.6 |
065
050
144
|
|||||
G.7 |
15
56
10
03
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 19/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3, 4, 5 | 1, 1, 4, 5, 5, 9 | 0 |
1 | 0, 0, 3, 4, 5 | 1 | |
2 | 4 | 4, 8 | 2 |
3 | 0, 1, 9 | 3 | |
4 | 0, 2, 4, 7, 7, 9 | 0, 1, 2, 4 | 4 |
5 | 0, 0, 6, 8 | 0, 1, 6, 6 | 5 |
5 | 5, 5, 6 | 5, 6 | 5 |
6 | 9 | 4, 4 | 6 |
8 | 2, 8 | 5, 8 | 8 |
9 | 0, 3 | 4, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 12/06/2025
Mã ĐB |
5GK 4GK 11GK 7GK 14GK 15GK
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 31649 | |||||
G.1 | 42991 | |||||
G.2 |
09908
38599
|
|||||
G.3 |
22453
85088
78532
|
|||||
22109
28564
41867
|
||||||
G.4 |
7696
8940
1654
8755
|
|||||
G.5 |
6997
3566
1144
|
|||||
3502
7724
3609
|
||||||
G.6 |
773
603
900
|
|||||
G.7 |
43
10
34
36
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 12/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 3, 8, 9, 9 | 0, 1, 4 | 0 |
1 | 0 | 9 | 1 |
2 | 4 | 0, 3 | 2 |
3 | 2, 4, 6 | 0, 4, 5, 7 | 3 |
4 | 0, 3, 4, 9 | 2, 3, 4, 5, 6 | 4 |
5 | 3, 4, 5 | 5 | 5 |
5 | 4, 6, 7 | 3, 6, 9 | 5 |
6 | 3 | 6, 9 | 6 |
8 | 8 | 0, 8 | 8 |
9 | 1, 6, 7, 9 | 0, 0, 4, 9 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 5:
- Quảng Trị
- Quảng Bình
- Bình Định
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |