Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
25
|
75
|
54
|
G.7 |
884
|
593
|
385
|
G.6 |
2556
1954
5620
|
9782
0390
6679
|
1875
1223
6760
|
G.5 |
5428
|
3346
|
7350
|
G.4 |
18959
68578
94982
62353
04975
55950
98252
|
87135
97148
99715
11893
62368
75538
33748
|
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
|
G.3 |
81500
62639
|
86379
29756
|
04513
60006
|
G.2 |
24283
|
29693
|
42384
|
G.1 |
83659
|
20230
|
93377
|
G.ĐB |
680956
|
164361
|
964932
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 0 | 6, 6 | ||
1 | 5 | 7, 3 | ||
2 | 5, 0, 8 | 3 | ||
3 | 9 | 5, 8, 0 | 2 | |
4 | 6, 8, 8 | 9, 6 | ||
5 | 6, 4, 9, 3, 0, 2, 9, 6 | 6 | 4, 0 | |
6 | 8, 1 | 0, 0 | ||
7 | 8, 5 | 5, 9, 9 | 5, 9, 7 | |
8 | 4, 2, 3 | 2 | 5, 4 | |
9 | 3, 0, 3, 3 | 8 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
46
|
16
|
91
|
G.7 |
037
|
510
|
012
|
G.6 |
4245
0045
6907
|
7544
4859
3724
|
7152
8909
9584
|
G.5 |
8437
|
7015
|
3447
|
G.4 |
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
|
21298
31759
03962
83496
53252
39980
67553
|
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
|
G.3 |
78084
81802
|
33503
55633
|
56031
11170
|
G.2 |
71414
|
40960
|
85864
|
G.1 |
92417
|
06477
|
24845
|
G.ĐB |
143709
|
944842
|
084693
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
0 | 7, 9, 2, 9 | 3 | 9 | |
1 | 4, 4, 7 | 6, 0, 5 | 2, 0 | |
2 | 1, 5, 8 | 4 | 5, 3 | |
3 | 7, 7 | 3 | 1 | |
4 | 6, 5, 5, 9 | 4, 2 | 7, 5 | |
5 | 1 | 9, 9, 2, 3 | 2 | |
6 | 2, 0 | 8, 3, 4 | ||
7 | 7 | 1, 0 | ||
8 | 4 | 0 | 4 | |
9 | 8, 6 | 1, 0, 3 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
96
|
24
|
02
|
G.7 |
523
|
619
|
487
|
G.6 |
3719
8454
8145
|
9528
5054
5020
|
3657
0625
1836
|
G.5 |
4555
|
6806
|
9148
|
G.4 |
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
|
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
|
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
|
G.3 |
11608
62114
|
26184
97766
|
38386
60998
|
G.2 |
37149
|
43688
|
69603
|
G.1 |
89893
|
04775
|
94819
|
G.ĐB |
521766
|
381131
|
247501
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 7, 8 | 6 | 2, 7, 3, 1 | |
1 | 9, 4 | 9, 1 | 8, 9 | |
2 | 3 | 4, 8, 0 | 5, 6, 0 | |
3 | 1 | 6 | ||
4 | 5, 9 | 5 | 8 | |
5 | 4, 5, 8 | 4 | 7, 1 | |
6 | 9, 6 | 1, 6 | ||
7 | 6 | 1, 8, 5 | 8 | |
8 | 4, 7 | 4, 4, 8 | 7, 6 | |
9 | 6, 8, 3 | 8 | 8, 8 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
39
|
06
|
36
|
G.7 |
466
|
435
|
317
|
G.6 |
5783
5167
6305
|
6656
9235
7043
|
8955
0420
1296
|
G.5 |
8832
|
9659
|
5720
|
G.4 |
62708
59790
80695
44480
46374
32438
98411
|
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
|
84962
32969
33362
51957
71528
98704
77715
|
G.3 |
62965
29817
|
88938
97693
|
13431
92330
|
G.2 |
91829
|
07040
|
58934
|
G.1 |
49661
|
97860
|
55279
|
G.ĐB |
058573
|
088939
|
356800
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 5, 8 | 6, 0 | 4, 0 | |
1 | 1, 7 | 9 | 7, 5 | |
2 | 9 | 0, 0, 8 | ||
3 | 9, 2, 8 | 5, 5, 8, 9 | 6, 1, 0, 4 | |
4 | 3, 0 | |||
5 | 6, 9, 4 | 5, 7 | ||
6 | 6, 7, 5, 1 | 0 | 2, 9, 2 | |
7 | 4, 3 | 2 | 9 | |
8 | 3, 0 | 1, 3 | ||
9 | 0, 5 | 5, 3 | 6 |
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
01
|
59
|
07
|
G.7 |
625
|
917
|
041
|
G.6 |
8972
3618
1025
|
0046
1106
6806
|
1246
2157
7371
|
G.5 |
1616
|
6263
|
1063
|
G.4 |
35749
33507
09391
14336
94650
73049
49611
|
48836
78059
77848
51415
66879
58704
28036
|
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
|
G.3 |
02273
93305
|
66351
84056
|
44803
90520
|
G.2 |
41694
|
77478
|
09660
|
G.1 |
97792
|
03253
|
70195
|
G.ĐB |
791886
|
098114
|
795053
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 1, 7, 5 | 6, 6, 4 | 7, 9, 3 | |
1 | 8, 6, 1 | 7, 5, 4 | ||
2 | 5, 5 | 0 | ||
3 | 6 | 6, 6 | 4 | |
4 | 9, 9 | 6, 8 | 1, 6, 5 | |
5 | 0 | 9, 9, 1, 6, 3 | 7, 2, 3 | |
6 | 3 | 3, 7, 0 | ||
7 | 2, 3 | 9, 8 | 1 | |
8 | 6 | 6 | ||
9 | 1, 4, 2 | 2, 5 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
37
|
34
|
44
|
G.7 |
675
|
145
|
980
|
G.6 |
6988
7085
7081
|
1835
6819
8104
|
8767
1242
6540
|
G.5 |
4430
|
8628
|
0989
|
G.4 |
97813
17433
31173
74209
60128
43622
34503
|
60853
70948
31773
18238
44505
81207
11740
|
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
|
G.3 |
10031
20846
|
65468
07175
|
47339
49499
|
G.2 |
42127
|
69790
|
97094
|
G.1 |
62642
|
36853
|
75276
|
G.ĐB |
053838
|
348981
|
148043
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 9, 3 | 4, 5, 7 | 6 | |
1 | 3 | 9 | 8 | |
2 | 8, 2, 7 | 8 | ||
3 | 7, 0, 3, 1, 8 | 4, 5, 8 | 9 | |
4 | 6, 2 | 5, 8, 0 | 4, 2, 0, 3 | |
5 | 3, 3 | 9 | ||
6 | 8 | 7, 3, 2 | ||
7 | 5, 3 | 3, 5 | 5, 6 | |
8 | 8, 5, 1 | 1 | 0, 9 | |
9 | 0 | 3, 9, 4 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
48
|
02
|
78
|
G.7 |
237
|
587
|
054
|
G.6 |
5720
3502
7212
|
3962
5837
0893
|
5780
7375
0400
|
G.5 |
9972
|
0256
|
6030
|
G.4 |
34573
12098
56765
74218
05137
68304
41917
|
61427
36767
29852
05216
51374
77842
93879
|
17482
10448
72444
80500
98410
49802
72266
|
G.3 |
24734
17260
|
60476
01853
|
38590
90290
|
G.2 |
75564
|
62422
|
77398
|
G.1 |
69104
|
17615
|
64472
|
G.ĐB |
990171
|
778660
|
277402
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 2, 4, 4 | 2 | 0, 0, 2, 2 | |
1 | 2, 8, 7 | 6, 5 | 0 | |
2 | 0 | 7, 2 | ||
3 | 7, 7, 4 | 7 | 0 | |
4 | 8 | 2 | 8, 4 | |
5 | 6, 2, 3 | 4 | ||
6 | 5, 0, 4 | 2, 7, 0 | 6 | |
7 | 2, 3, 1 | 4, 9, 6 | 8, 5, 2 | |
8 | 7 | 0, 2 | ||
9 | 8 | 3 | 0, 0, 8 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.