Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
34
|
26
|
61
|
G.7 |
551
|
741
|
659
|
G.6 |
0360
7782
9949
|
2587
8318
3912
|
4431
7486
7453
|
G.5 |
8119
|
4235
|
2477
|
G.4 |
27994
24992
08203
18128
77467
90914
34854
|
64694
09923
83680
07002
94636
53347
65423
|
66374
99979
33953
00466
97202
28430
63582
|
G.3 |
62638
99797
|
08596
89165
|
93820
05637
|
G.2 |
35326
|
65537
|
68421
|
G.1 |
87346
|
57821
|
58744
|
G.ĐB |
239306
|
245183
|
081142
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 3, 6 | 2 | 2 | |
1 | 9, 4 | 8, 2 | ||
2 | 8, 6 | 6, 3, 3, 1 | 0, 1 | |
3 | 4, 8 | 5, 6, 7 | 1, 0, 7 | |
4 | 9, 6 | 1, 7 | 4, 2 | |
5 | 1, 4 | 9, 3, 3 | ||
6 | 0, 7 | 5 | 1, 6 | |
7 | 7, 4, 9 | |||
8 | 2 | 7, 0, 3 | 6, 2 | |
9 | 4, 2, 7 | 4, 6 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
62
|
46
|
G.7 |
929
|
817
|
021
|
G.6 |
9414
4802
8248
|
1936
9853
5243
|
6522
0252
9011
|
G.5 |
3760
|
6571
|
7972
|
G.4 |
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
|
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
|
G.3 |
51404
65899
|
17028
41175
|
14189
31117
|
G.2 |
69415
|
57695
|
86313
|
G.1 |
83070
|
72214
|
17047
|
G.ĐB |
666272
|
367961
|
692107
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 2, 4 | 9, 7 | ||
1 | 4, 5 | 7, 4 | 1, 7, 3 | |
2 | 9, 7, 7 | 4, 8 | 1, 2, 3, 6, 1 | |
3 | 5 | 6, 2, 4 | ||
4 | 8, 0 | 3, 4 | 6, 7 | |
5 | 3, 1 | 2 | ||
6 | 2, 0, 5 | 2, 1 | ||
7 | 0, 2 | 1, 3, 2, 5 | 2, 5 | |
8 | 7 | 2, 9 | ||
9 | 4, 9 | 5 | 2 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
22
|
56
|
G.7 |
684
|
369
|
926
|
G.6 |
5686
9091
2926
|
0538
0662
4088
|
1763
5546
7999
|
G.5 |
6293
|
3449
|
6286
|
G.4 |
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
|
70451
06364
31667
71438
01028
05416
64961
|
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
|
G.3 |
73900
34972
|
16079
58289
|
95387
26860
|
G.2 |
68223
|
16390
|
49287
|
G.1 |
96571
|
66726
|
26389
|
G.ĐB |
937286
|
365549
|
527944
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 0 | 8 | ||
1 | 6 | 7 | ||
2 | 6, 0, 3 | 2, 8, 6 | 6, 5 | |
3 | 1, 2 | 8, 8 | ||
4 | 0 | 9, 9 | 6, 4 | |
5 | 2 | 1 | 6, 3 | |
6 | 0 | 9, 2, 4, 7, 1 | 3, 3, 0 | |
7 | 2, 1 | 9 | ||
8 | 7, 4, 6, 6 | 8, 9 | 6, 1, 4, 7, 7, 9 | |
9 | 1, 3, 2 | 0 | 9 |
Giải | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
63
|
88
|
81
|
G.7 |
526
|
260
|
179
|
G.6 |
3787
1183
6748
|
5913
8762
5452
|
7600
9216
1623
|
G.5 |
9123
|
5869
|
1344
|
G.4 |
94429
90106
41849
81190
18477
28692
00316
|
40502
55661
51890
33765
98904
56406
93954
|
17664
36294
02682
35114
04030
77742
18859
|
G.3 |
74930
73580
|
55504
38455
|
07093
12932
|
G.2 |
18406
|
21432
|
08172
|
G.1 |
14110
|
56224
|
45129
|
G.ĐB |
886877
|
351261
|
457479
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu | |
0 | 6, 6 | 2, 4, 6, 4 | 0 | |
1 | 6, 0 | 3 | 6, 4 | |
2 | 6, 3, 9 | 4 | 3, 9 | |
3 | 0 | 2 | 0, 2 | |
4 | 8, 9 | 4, 2 | ||
5 | 2, 4, 5 | 9 | ||
6 | 3 | 0, 2, 9, 1, 5, 1 | 4 | |
7 | 7, 7 | 9, 2, 9 | ||
8 | 7, 3, 0 | 8 | 1, 2 | |
9 | 0, 2 | 0 | 4, 3 |
Giải | Cà Mau | Đồng Tháp | TPHCM |
---|---|---|---|
G.8 |
57
|
53
|
94
|
G.7 |
659
|
462
|
228
|
G.6 |
7936
6685
0662
|
9492
0626
0799
|
9307
8657
7161
|
G.5 |
9533
|
9379
|
9351
|
G.4 |
02114
39009
71087
30195
11727
64908
39937
|
86674
99817
72029
51203
22262
63922
68175
|
48826
73784
61939
07102
06772
32036
23652
|
G.3 |
30105
94904
|
07935
05300
|
34510
96342
|
G.2 |
26435
|
05243
|
58818
|
G.1 |
71772
|
95826
|
18218
|
G.ĐB |
886838
|
501282
|
239999
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cà Mau | Đồng Tháp | TPHCM | |
0 | 9, 8, 5, 4 | 3, 0 | 7, 2 | |
1 | 4 | 7 | 0, 8, 8 | |
2 | 7 | 6, 9, 2, 6 | 8, 6 | |
3 | 6, 3, 7, 5, 8 | 5 | 9, 6 | |
4 | 3 | 2 | ||
5 | 7, 9 | 3 | 7, 1, 2 | |
6 | 2 | 2, 2 | 1 | |
7 | 2 | 9, 4, 5 | 2 | |
8 | 5, 7 | 2 | 4 | |
9 | 5 | 2, 9 | 4, 9 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
63
|
65
|
10
|
G.7 |
237
|
856
|
429
|
G.6 |
5124
1084
3394
|
0272
7312
1861
|
7039
6414
4414
|
G.5 |
7413
|
9646
|
2811
|
G.4 |
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
|
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
|
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
|
G.3 |
13957
79262
|
47748
01998
|
49642
00805
|
G.2 |
95116
|
32273
|
99762
|
G.1 |
98217
|
73692
|
42679
|
G.ĐB |
139750
|
681437
|
617433
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 6 | 4, 5 | ||
1 | 3, 6, 7 | 2 | 0, 4, 4, 1, 5 | |
2 | 4, 3 | 9, 6, 7 | ||
3 | 7, 7, 6 | 0, 8, 7 | 9, 3 | |
4 | 6, 1, 5, 1, 8 | 2 | ||
5 | 5, 1, 7, 0 | 6 | 6 | |
6 | 3, 2 | 5, 1 | 0, 2 | |
7 | 3, 4 | 2, 3 | 1, 9 | |
8 | 4 | 7 | ||
9 | 4 | 8, 2 |
Giải | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
---|---|---|---|---|
G.8 |
26
|
55
|
37
|
49
|
G.7 |
735
|
470
|
093
|
668
|
G.6 |
0552
6880
2834
|
4002
8425
6089
|
8884
2297
0679
|
3382
7706
8854
|
G.5 |
1725
|
4726
|
5661
|
1435
|
G.4 |
19211
89436
26298
33260
98469
37238
72711
|
47575
69187
48342
66317
65759
26447
51013
|
03476
39207
14632
66354
11912
42362
10222
|
86958
83223
66677
95090
61271
91138
30741
|
G.3 |
49087
02352
|
16857
30369
|
64141
35420
|
53378
14777
|
G.2 |
66443
|
06422
|
73066
|
07750
|
G.1 |
57583
|
06757
|
25010
|
17329
|
G.ĐB |
396169
|
645616
|
721177
|
078249
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
0 | 2 | 7 | 6 | |
1 | 1, 1 | 7, 3, 6 | 2, 0 | |
2 | 6, 5 | 5, 6, 2 | 2, 0 | 3, 9 |
3 | 5, 4, 6, 8 | 7, 2 | 5, 8 | |
4 | 3 | 2, 7 | 1 | 9, 1, 9 |
5 | 2, 2 | 5, 9, 7, 7 | 4 | 4, 8, 0 |
6 | 0, 9, 9 | 9 | 1, 2, 6 | 8 |
7 | 0, 5 | 9, 6, 7 | 7, 1, 8, 7 | |
8 | 0, 7, 3 | 9, 7 | 4 | 2 |
9 | 8 | 3, 7 | 0 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.