Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
89
|
96
|
30
|
G.7 |
515
|
956
|
899
|
G.6 |
0197
8193
5493
|
0223
1172
9911
|
8195
0701
4849
|
G.5 |
1276
|
1006
|
2440
|
G.4 |
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
|
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
|
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
|
G.3 |
71832
18831
|
25184
97290
|
66058
50580
|
G.2 |
87911
|
11016
|
40657
|
G.1 |
44647
|
02655
|
26005
|
G.ĐB |
152482
|
279224
|
160382
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 0 | 6 | 1, 5 | |
1 | 5, 0, 1 | 1, 6 | ||
2 | 2, 4 | 3, 4 | 1 | |
3 | 2, 1 | 2 | 0, 3, 7 | |
4 | 7 | 5, 3 | 9, 0 | |
5 | 1 | 6, 3, 5 | 6, 8, 7 | |
6 | 9 | |||
7 | 6 | 2, 7 | 7, 7 | |
8 | 9, 0, 2 | 3, 4 | 0, 2 | |
9 | 7, 3, 3 | 6, 4, 0 | 9, 5 |
Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
65
|
42
|
54
|
G.7 |
088
|
930
|
790
|
G.6 |
2024
3971
5756
|
7524
8136
5368
|
6419
2389
6006
|
G.5 |
5246
|
3911
|
8879
|
G.4 |
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
|
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
|
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
|
G.3 |
18361
65299
|
51347
73562
|
45098
52046
|
G.2 |
16850
|
56127
|
82234
|
G.1 |
17318
|
58733
|
58233
|
G.ĐB |
610812
|
273777
|
507658
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
0 | 4 | 6 | ||
1 | 4, 8, 2 | 1 | 9, 9 | |
2 | 4, 6 | 4, 4, 7 | 7 | |
3 | 1 | 0, 6, 3 | 9, 6, 4, 3 | |
4 | 6 | 2, 8, 7 | 0, 6 | |
5 | 6, 6, 0, 0 | 4, 8 | ||
6 | 5, 1 | 8, 6, 9, 2 | 0 | |
7 | 1, 5 | 1, 7 | 9 | |
8 | 8, 8 | 9, 8 | ||
9 | 9 | 3 | 0, 8 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
00
|
09
|
73
|
G.7 |
735
|
095
|
656
|
G.6 |
3618
4619
6251
|
9436
9296
8200
|
4071
2620
7830
|
G.5 |
9534
|
0471
|
9424
|
G.4 |
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881
|
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045
|
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909
|
G.3 |
39246
43512
|
83557
69969
|
90427
08116
|
G.2 |
33217
|
53785
|
22692
|
G.1 |
67268
|
61727
|
13286
|
G.ĐB |
913646
|
374308
|
310912
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 5, 6 | 9, 0, 9, 8 | 7, 9 | |
1 | 8, 9, 2, 7 | 6, 6, 2 | ||
2 | 2, 7 | 0, 4, 4, 7 | ||
3 | 5, 4 | 6 | 0, 7 | |
4 | 6, 6 | 8, 3, 5 | ||
5 | 1 | 7 | 6 | |
6 | 8 | 8, 9 | 8 | |
7 | 2 | 1, 2 | 3, 1 | |
8 | 2, 1 | 5 | 1, 6 | |
9 | 0, 4 | 5, 6 | 2 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
35
|
29
|
92
|
G.7 |
306
|
685
|
718
|
G.6 |
9568
2307
8829
|
7968
3723
4171
|
4373
5010
0983
|
G.5 |
1742
|
1961
|
0399
|
G.4 |
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
|
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
|
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
|
G.3 |
33465
09712
|
33966
84783
|
63285
24033
|
G.2 |
93224
|
64224
|
17493
|
G.1 |
40363
|
95422
|
10358
|
G.ĐB |
809663
|
067090
|
757293
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 6, 7, 7 | 9 | ||
1 | 2 | 8, 0, 8 | ||
2 | 9, 0, 4 | 9, 3, 4, 2 | 8 | |
3 | 5, 1 | 2 | 3 | |
4 | 2, 4, 8 | 5, 1 | 3, 2 | |
5 | 8 | 2 | 8, 8 | |
6 | 8, 9, 5, 3, 3 | 8, 1, 1, 6 | ||
7 | 1, 1 | 3 | ||
8 | 5, 3 | 3, 0, 5 | ||
9 | 4, 0 | 2, 9, 3, 3 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
22
|
83
|
11
|
G.7 |
583
|
760
|
851
|
G.6 |
8242
7104
4410
|
8332
5335
8700
|
7875
7771
6463
|
G.5 |
6713
|
2542
|
6936
|
G.4 |
36605
97935
88175
93617
12982
56755
94801
|
69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
|
04423
71170
52170
84746
42946
64625
39447
|
G.3 |
21131
63141
|
64366
66782
|
05793
38388
|
G.2 |
03377
|
31726
|
24469
|
G.1 |
85039
|
30647
|
53763
|
G.ĐB |
583417
|
890962
|
481072
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 4, 5, 1 | 0, 0 | ||
1 | 0, 3, 7, 7 | 1 | ||
2 | 2 | 2, 3, 6 | 3, 5 | |
3 | 5, 1, 9 | 2, 5 | 6 | |
4 | 2, 1 | 2, 6, 7 | 6, 6, 7 | |
5 | 5 | 1 | ||
6 | 0, 4, 6, 2 | 3, 9, 3 | ||
7 | 5, 7 | 5, 1, 0, 0, 2 | ||
8 | 3, 2 | 3, 2, 2 | 8 | |
9 | 1 | 3 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
70
|
20
|
99
|
G.7 |
710
|
926
|
398
|
G.6 |
7508
8186
6799
|
3710
5676
3303
|
0137
5760
5290
|
G.5 |
0428
|
9880
|
7322
|
G.4 |
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
|
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
|
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
|
G.3 |
94803
13374
|
49557
52333
|
13659
89498
|
G.2 |
50803
|
39085
|
38654
|
G.1 |
10732
|
66341
|
76962
|
G.ĐB |
872605
|
657106
|
029562
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 8, 9, 3, 3, 5 | 3, 2, 2, 6 | 6 | |
1 | 0, 6 | 0, 4 | ||
2 | 8 | 0, 6 | 2, 4 | |
3 | 2 | 3 | 7, 8, 9, 2 | |
4 | 1 | |||
5 | 5 | 3, 7 | 4, 9, 4 | |
6 | 1 | 0, 2, 2 | ||
7 | 0, 6, 4 | 6, 2 | ||
8 | 6, 1 | 0, 5 | ||
9 | 9, 1 | 3, 1 | 9, 8, 0, 0, 8 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
36
|
85
|
80
|
G.7 |
924
|
272
|
175
|
G.6 |
2778
8634
7879
|
0671
3262
4640
|
9579
7745
1867
|
G.5 |
9100
|
6832
|
2736
|
G.4 |
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
|
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
|
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
|
G.3 |
34563
22603
|
84511
29601
|
45457
02470
|
G.2 |
90550
|
56588
|
95992
|
G.1 |
52819
|
39275
|
67606
|
G.ĐB |
584004
|
840374
|
612834
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 3, 4 | 1 | 6 | |
1 | 5, 9 | 1, 1 | ||
2 | 4, 2 | 1 | ||
3 | 6, 4 | 2, 1, 1 | 6, 4 | |
4 | 7 | 0, 6 | 5, 6, 8 | |
5 | 3, 0 | 7 | ||
6 | 3, 5, 3 | 2 | 7, 4 | |
7 | 8, 9 | 2, 1, 6, 5, 4 | 5, 9, 2, 7, 0 | |
8 | 9 | 5, 0, 1, 8 | 0 | |
9 | 3, 2 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.