Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
27
|
75
|
92
|
G.7 |
275
|
609
|
171
|
G.6 |
6356
5654
5646
|
7195
2041
3307
|
0248
3469
5547
|
G.5 |
4429
|
6730
|
2732
|
G.4 |
14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
|
73594
85499
33466
49862
38439
32328
12086
|
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
|
G.3 |
65767
27769
|
04122
95131
|
00429
82579
|
G.2 |
15497
|
52158
|
42429
|
G.1 |
51504
|
32611
|
48393
|
G.ĐB |
053907
|
477233
|
786761
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 1, 4, 7 | 9, 7 | 4, 8 | |
1 | 2 | 1 | 1 | |
2 | 7, 9 | 8, 2 | 9, 9 | |
3 | 0, 9, 1, 3 | 2 | ||
4 | 6, 1 | 1 | 8, 7 | |
5 | 6, 4, 3 | 8 | 5 | |
6 | 8, 7, 7, 9 | 6, 2 | 9, 1 | |
7 | 5, 2 | 5 | 1, 1, 9 | |
8 | 6 | |||
9 | 7 | 5, 4, 9 | 2, 9, 8, 3 |
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
29
|
82
|
29
|
G.7 |
215
|
454
|
523
|
G.6 |
4897
2320
7740
|
1640
3881
7547
|
3681
9762
8513
|
G.5 |
1751
|
9919
|
6695
|
G.4 |
76524
98226
03711
19183
27804
81996
04038
|
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
|
44950
72070
64108
53747
87761
90092
87121
|
G.3 |
51115
78008
|
46427
62230
|
27559
21912
|
G.2 |
06400
|
94568
|
23538
|
G.1 |
13214
|
48314
|
54049
|
G.ĐB |
500693
|
130132
|
674288
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 4, 8, 0 | 8 | 8 | |
1 | 5, 1, 5, 4 | 9, 4 | 3, 2 | |
2 | 9, 0, 4, 6 | 7 | 9, 3, 1 | |
3 | 8 | 9, 1, 0, 2 | 8 | |
4 | 0 | 0, 7 | 7, 9 | |
5 | 1 | 4, 2 | 0, 9 | |
6 | 8 | 2, 1 | ||
7 | 0 | |||
8 | 3 | 2, 1, 0, 3, 5 | 1, 8 | |
9 | 7, 6, 3 | 5, 2 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
58
|
83
|
66
|
G.7 |
041
|
740
|
235
|
G.6 |
4993
3503
1525
|
8143
9629
5247
|
9853
6579
9896
|
G.5 |
9060
|
6027
|
2556
|
G.4 |
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
|
26146
20233
17177
62566
57061
65473
03716
|
99625
75666
92744
40383
51155
16340
22927
|
G.3 |
08777
01273
|
70650
02199
|
71132
98024
|
G.2 |
63333
|
59733
|
18557
|
G.1 |
55107
|
60744
|
09214
|
G.ĐB |
234838
|
394778
|
802770
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
0 | 3, 6, 7 | |||
1 | 6 | 4 | ||
2 | 5 | 9, 7 | 5, 7, 4 | |
3 | 3, 8 | 3, 3 | 5, 2 | |
4 | 1 | 0, 3, 7, 6, 4 | 4, 0 | |
5 | 8, 9, 1, 6 | 0 | 3, 6, 5, 7 | |
6 | 0 | 6, 1 | 6, 6 | |
7 | 6, 7, 3 | 7, 3, 8 | 9, 0 | |
8 | 1, 2 | 3 | 3 | |
9 | 3 | 9 | 6 |
Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
78
|
44
|
71
|
G.7 |
062
|
540
|
849
|
G.6 |
4329
2253
0634
|
7078
1859
8223
|
3645
8818
4236
|
G.5 |
2859
|
8590
|
3128
|
G.4 |
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
|
24266
56396
34028
27177
97717
74329
78390
|
85407
73473
04547
09833
64649
25098
90019
|
G.3 |
40808
45528
|
03840
36634
|
32135
01988
|
G.2 |
98154
|
32752
|
85881
|
G.1 |
00607
|
20107
|
79093
|
G.ĐB |
726304
|
076945
|
960005
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
0 | 7, 1, 8, 7, 4 | 7 | 7, 5 | |
1 | 7 | 8, 9 | ||
2 | 9, 8, 8 | 3, 8, 9 | 8 | |
3 | 4, 8, 9 | 4 | 6, 3, 5 | |
4 | 4, 0, 0, 5 | 9, 5, 7, 9 | ||
5 | 3, 9, 2, 8, 4 | 9, 2 | ||
6 | 2 | 6 | ||
7 | 8 | 8, 7 | 1, 3 | |
8 | 8, 1 | |||
9 | 0, 6, 0 | 8, 3 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
22
|
56
|
87
|
G.7 |
369
|
926
|
684
|
G.6 |
0538
0662
4088
|
1763
5546
7999
|
5686
9091
2926
|
G.5 |
3449
|
6286
|
6293
|
G.4 |
70451
06364
31667
71438
01028
05416
64961
|
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
|
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
|
G.3 |
16079
58289
|
95387
26860
|
73900
34972
|
G.2 |
16390
|
49287
|
68223
|
G.1 |
66726
|
26389
|
96571
|
G.ĐB |
365549
|
527944
|
937286
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 8 | 0 | ||
1 | 6 | 7 | ||
2 | 2, 8, 6 | 6, 5 | 6, 0, 3 | |
3 | 8, 8 | 1, 2 | ||
4 | 9, 9 | 6, 4 | 0 | |
5 | 1 | 6, 3 | 2 | |
6 | 9, 2, 4, 7, 1 | 3, 3, 0 | 0 | |
7 | 9 | 2, 1 | ||
8 | 8, 9 | 6, 1, 4, 7, 7, 9 | 7, 4, 6, 6 | |
9 | 0 | 9 | 1, 3, 2 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
64
|
90
|
73
|
G.7 |
901
|
404
|
813
|
G.6 |
5808
6725
5452
|
3039
9559
4546
|
5025
8995
1051
|
G.5 |
7241
|
7969
|
7197
|
G.4 |
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
|
51360
82642
35367
38676
74605
07288
36300
|
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
|
G.3 |
16451
18210
|
65710
06953
|
40595
15683
|
G.2 |
29272
|
82377
|
43738
|
G.1 |
52887
|
97529
|
37418
|
G.ĐB |
057267
|
419753
|
627354
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 1, 8 | 4, 5, 0 | 8 | |
1 | 0, 2, 0 | 0 | 3, 3, 8 | |
2 | 5 | 9 | 5 | |
3 | 5 | 9 | 8 | |
4 | 1, 8, 5 | 6, 2 | 8 | |
5 | 2, 1 | 9, 3, 3 | 1, 4 | |
6 | 4, 7 | 9, 0, 7 | ||
7 | 3, 7, 2 | 6, 7 | 3 | |
8 | 7 | 8 | 6, 2, 0, 8, 3 | |
9 | 0 | 5, 7, 5 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
45
|
64
|
96
|
G.7 |
714
|
808
|
964
|
G.6 |
7595
3371
7747
|
6730
2231
2426
|
3627
1121
5020
|
G.5 |
9769
|
2623
|
2783
|
G.4 |
46100
92371
37203
78684
43402
30898
61194
|
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
|
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
|
G.3 |
56574
69364
|
55924
98499
|
59190
53258
|
G.2 |
73323
|
35248
|
20387
|
G.1 |
48486
|
54000
|
60365
|
G.ĐB |
084361
|
398226
|
068343
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 0, 3, 2 | 8, 0 | ||
1 | 4 | 0, 7 | 8 | |
2 | 3 | 6, 3, 4, 6 | 7, 1, 0 | |
3 | 0, 1, 5, 5 | 2, 7 | ||
4 | 5, 7 | 3, 8 | 3 | |
5 | 9, 8 | |||
6 | 9, 4, 1 | 4 | 4, 5 | |
7 | 1, 1, 4 | 3 | ||
8 | 4, 6 | 4, 7 | 3, 4, 7 | |
9 | 5, 8, 4 | 9 | 6, 2, 0 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.