Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
52
|
18
|
76
|
G.7 |
131
|
173
|
772
|
G.6 |
2248
8191
8260
|
9599
2530
7422
|
8014
2695
4286
|
G.5 |
0464
|
6392
|
8293
|
G.4 |
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
|
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
|
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
|
G.3 |
73580
44452
|
26551
86705
|
17197
05286
|
G.2 |
69222
|
55222
|
36934
|
G.1 |
83066
|
50965
|
62685
|
G.ĐB |
417121
|
824097
|
779229
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 5, 5 | 1 | ||
1 | 8 | 4 | ||
2 | 9, 0, 2, 1 | 2, 1, 2 | 1, 6, 9 | |
3 | 1, 3, 5 | 0, 9, 6 | 5, 6, 8, 4 | |
4 | 8, 9 | 3 | ||
5 | 2, 2 | 1 | ||
6 | 0, 4, 9, 8, 6 | 5 | 5 | |
7 | 3, 4, 3 | 6, 2 | ||
8 | 0 | 6, 6, 5 | ||
9 | 1 | 9, 2, 7 | 5, 3, 7 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
26
|
98
|
24
|
G.7 |
548
|
305
|
693
|
G.6 |
5083
0456
5450
|
7939
5878
5484
|
8507
7631
4238
|
G.5 |
6390
|
6345
|
0359
|
G.4 |
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
|
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
|
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
G.3 |
45924
70637
|
42916
32303
|
17250
23101
|
G.2 |
34347
|
28250
|
26217
|
G.1 |
21509
|
40661
|
17828
|
G.ĐB |
916474
|
174550
|
626079
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 5, 3 | 7, 1 | |
1 | 4 | 0, 6 | 0, 7 | |
2 | 6, 4 | 6, 7 | 4, 3, 8 | |
3 | 8, 2, 7, 7 | 9, 4 | 1, 8 | |
4 | 8, 7 | 5 | 8 | |
5 | 6, 0, 4 | 0, 0, 0 | 9, 2, 0 | |
6 | 1, 1 | 6 | ||
7 | 6, 4 | 8 | 9 | |
8 | 3 | 4 | 0, 4 | |
9 | 0, 1 | 8, 6 | 3 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
00
|
29
|
G.7 |
274
|
133
|
157
|
G.6 |
1395
2882
6918
|
9287
9066
9580
|
8102
5224
5055
|
G.5 |
5291
|
7578
|
8473
|
G.4 |
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
|
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
|
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
|
G.3 |
71349
56409
|
76239
94985
|
81858
43155
|
G.2 |
01770
|
80968
|
55992
|
G.1 |
03653
|
61574
|
62435
|
G.ĐB |
191282
|
256886
|
422358
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 0 | 2, 2 | |
1 | 8, 4 | 6, 7 | ||
2 | 8 | 0 | 9, 4 | |
3 | 5 | 3, 9 | 5 | |
4 | 9 | 9 | ||
5 | 3 | 6, 5 | 7, 5, 4, 8, 5, 8 | |
6 | 0 | 6, 8 | 5 | |
7 | 4, 2, 0 | 8, 4 | 3, 9 | |
8 | 7, 2, 2, 4, 2 | 7, 0, 5, 6 | 3 | |
9 | 5, 1 | 5, 8, 7 | 2 |
Giải | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
90
|
29
|
61
|
G.7 |
466
|
427
|
090
|
G.6 |
6058
2171
6231
|
3762
4178
1049
|
3018
4486
3821
|
G.5 |
2577
|
5783
|
4066
|
G.4 |
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
|
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
|
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
|
G.3 |
87775
60059
|
98549
10589
|
74449
86644
|
G.2 |
70628
|
58581
|
70128
|
G.1 |
80523
|
16586
|
55031
|
G.ĐB |
351303
|
601298
|
650396
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
0 | 3 | 5 | 4, 4 | |
1 | 0 | 8, 8 | ||
2 | 8, 3 | 9, 7 | 1, 8 | |
3 | 1 | 1 | ||
4 | 2, 4 | 9, 2, 9 | 9, 4 | |
5 | 8, 9 | 6 | 6, 0 | |
6 | 6 | 2 | 1, 6 | |
7 | 1, 7, 9, 5 | 8, 9, 1 | ||
8 | 5, 6 | 3, 1, 9, 1, 6 | 6, 3, 9 | |
9 | 0, 3 | 4, 8 | 0, 6 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
46
|
62
|
62
|
G.7 |
021
|
817
|
929
|
G.6 |
6522
0252
9011
|
1936
9853
5243
|
9414
4802
8248
|
G.5 |
7972
|
6571
|
3760
|
G.4 |
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
|
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
|
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
G.3 |
14189
31117
|
17028
41175
|
51404
65899
|
G.2 |
86313
|
57695
|
69415
|
G.1 |
17047
|
72214
|
83070
|
G.ĐB |
692107
|
367961
|
666272
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9, 7 | 2, 4 | ||
1 | 1, 7, 3 | 7, 4 | 4, 5 | |
2 | 1, 2, 3, 6, 1 | 4, 8 | 9, 7, 7 | |
3 | 6, 2, 4 | 5 | ||
4 | 6, 7 | 3, 4 | 8, 0 | |
5 | 2 | 3, 1 | ||
6 | 2, 1 | 2, 0, 5 | ||
7 | 2, 5 | 1, 3, 2, 5 | 0, 2 | |
8 | 2, 9 | 7 | ||
9 | 2 | 5 | 4, 9 |
Giải | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
32
|
30
|
18
|
G.7 |
227
|
852
|
130
|
G.6 |
0628
3733
5434
|
8591
3278
0684
|
2141
7199
9148
|
G.5 |
4257
|
6386
|
2135
|
G.4 |
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
|
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
|
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
|
G.3 |
46939
39623
|
25767
18633
|
58650
44214
|
G.2 |
14408
|
10568
|
69877
|
G.1 |
12953
|
38587
|
81324
|
G.ĐB |
174051
|
359832
|
577367
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
0 | 8 | 4 | 1 | |
1 | 2 | 8, 4 | ||
2 | 7, 8, 4, 3 | 4 | ||
3 | 2, 3, 4, 6, 9 | 0, 7, 3, 2 | 0, 5 | |
4 | 0 | 4, 5 | 1, 8 | |
5 | 7, 3, 1 | 2, 2 | 2, 0 | |
6 | 2, 3 | 9, 7, 8 | 9, 1, 7 | |
7 | 8 | 5, 3, 7 | ||
8 | 2 | 4, 6, 7 | 7 | |
9 | 8 | 1 | 9 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
06
|
51
|
76
|
G.7 |
666
|
094
|
820
|
G.6 |
8235
6040
0705
|
3936
2765
7048
|
2922
2494
9463
|
G.5 |
7043
|
8765
|
0011
|
G.4 |
78571
85356
16174
21093
82305
05960
31171
|
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
|
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
|
G.3 |
11460
37402
|
27957
15387
|
03784
41837
|
G.2 |
63829
|
37145
|
94765
|
G.1 |
70525
|
40393
|
99740
|
G.ĐB |
618749
|
535109
|
717416
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 31/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 6, 5, 5, 2 | 9 | ||
1 | 4 | 1, 1, 6 | ||
2 | 9, 5 | 2 | 0, 2 | |
3 | 5 | 6 | 7 | |
4 | 0, 3, 9 | 8, 5 | 3, 7, 0 | |
5 | 6 | 1, 7 | 9 | |
6 | 6, 0, 0 | 5, 5, 4 | 3, 1, 5 | |
7 | 1, 4, 1 | 9 | 6, 7 | |
8 | 0, 3, 7 | 4 | ||
9 | 3 | 4, 3, 3 | 4, 2 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.