Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
95
|
63
|
23
|
G.7 |
566
|
882
|
115
|
G.6 |
2639
8432
2128
|
4214
2053
2501
|
3510
6079
7729
|
G.5 |
6878
|
3903
|
0088
|
G.4 |
91246
40447
07501
51693
53555
06817
52761
|
51464
11822
56207
54637
13263
90510
32622
|
74438
88135
77401
40674
64571
75810
83897
|
G.3 |
63200
04003
|
53997
53871
|
86895
01173
|
G.2 |
82513
|
98825
|
40578
|
G.1 |
46404
|
55251
|
20442
|
G.ĐB |
879405
|
783100
|
917242
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
0 | 1, 0, 3, 4, 5 | 1, 3, 7, 0 | 1 | |
1 | 7, 3 | 4, 0 | 5, 0, 0 | |
2 | 8 | 2, 2, 5 | 3, 9 | |
3 | 9, 2 | 7 | 8, 5 | |
4 | 6, 7 | 2, 2 | ||
5 | 5 | 3, 1 | ||
6 | 6, 1 | 3, 4, 3 | ||
7 | 8 | 1 | 9, 4, 1, 3, 8 | |
8 | 2 | 8 | ||
9 | 5, 3 | 7 | 7, 5 |
Giải | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
71
|
78
|
32
|
G.7 |
773
|
959
|
967
|
G.6 |
5996
0143
0438
|
7858
3451
8838
|
0158
5857
2816
|
G.5 |
8123
|
0780
|
0895
|
G.4 |
80397
02786
31563
36648
47305
25450
59156
|
07688
63106
55983
15356
20515
73849
97338
|
26678
54600
25290
35596
05911
81340
18679
|
G.3 |
09054
69520
|
38598
14931
|
25823
62650
|
G.2 |
23066
|
78252
|
22306
|
G.1 |
97232
|
49139
|
99396
|
G.ĐB |
447050
|
444683
|
334828
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
0 | 5 | 6 | 0, 6 | |
1 | 5 | 6, 1 | ||
2 | 3, 0 | 3, 8 | ||
3 | 8, 2 | 8, 8, 1, 9 | 2 | |
4 | 3, 8 | 9 | 0 | |
5 | 0, 6, 4, 0 | 9, 8, 1, 6, 2 | 8, 7, 0 | |
6 | 3, 6 | 7 | ||
7 | 1, 3 | 8 | 8, 9 | |
8 | 6 | 0, 8, 3, 3 | ||
9 | 6, 7 | 8 | 5, 0, 6, 6 |
Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
79
|
01
|
81
|
G.7 |
562
|
053
|
768
|
G.6 |
4794
6634
4202
|
0525
3980
3103
|
6153
3523
4476
|
G.5 |
7181
|
9884
|
6582
|
G.4 |
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
|
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
|
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
|
G.3 |
61687
20262
|
83252
37258
|
85144
51950
|
G.2 |
36299
|
11764
|
77366
|
G.1 |
59599
|
40203
|
68880
|
G.ĐB |
676142
|
606033
|
598900
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
0 | 2 | 1, 3, 3 | 3, 5, 0 | |
1 | 3 | 3 | ||
2 | 4, 6 | 5, 2 | 3, 7, 0 | |
3 | 4, 8 | 1, 3 | 1 | |
4 | 5, 2 | 4 | ||
5 | 3, 8, 2, 8 | 3, 0 | ||
6 | 2, 8, 2 | 7, 4 | 8, 6 | |
7 | 9 | 6 | ||
8 | 1, 7 | 0, 4 | 1, 2, 0 | |
9 | 4, 4, 0, 9, 9 | 2, 5 | 6 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
32
|
79
|
G.7 |
240
|
663
|
026
|
G.6 |
0368
5372
3917
|
3977
5374
9643
|
7893
3977
9752
|
G.5 |
5658
|
7060
|
3371
|
G.4 |
38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
|
68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
|
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
|
G.3 |
67330
02623
|
83443
22993
|
64780
23842
|
G.2 |
37116
|
69693
|
30930
|
G.1 |
23919
|
60888
|
80914
|
G.ĐB |
059381
|
804174
|
157627
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 8 | 8 | ||
1 | 7, 6, 9 | 1 | 6, 4 | |
2 | 3 | 0 | 6, 7 | |
3 | 3, 0 | 2, 2 | 0 | |
4 | 0 | 3, 7, 3 | 3, 2 | |
5 | 8 | 2, 7 | ||
6 | 2, 8, 5 | 3, 0 | 8, 8 | |
7 | 2, 8 | 7, 4, 0, 4 | 9, 7, 1, 3 | |
8 | 1 | 2, 8 | 9, 0 | |
9 | 5, 4, 5 | 3, 3 | 3 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
18
|
77
|
69
|
G.7 |
486
|
253
|
413
|
G.6 |
0410
1074
0064
|
8601
1678
3559
|
7476
2724
5635
|
G.5 |
3845
|
9067
|
1884
|
G.4 |
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
|
00774
62200
99074
86954
51133
60179
60771
|
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
|
G.3 |
44177
87413
|
27853
37900
|
50994
37434
|
G.2 |
55950
|
63987
|
52404
|
G.1 |
86744
|
81469
|
67582
|
G.ĐB |
994609
|
012311
|
758798
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 1, 0, 0 | 1, 4 | |
1 | 8, 0, 7, 3 | 1 | 3 | |
2 | 4, 0 | 4, 3 | ||
3 | 4 | 3 | 5, 0, 4 | |
4 | 5, 3, 4 | 0 | ||
5 | 0 | 3, 9, 4, 3 | ||
6 | 4, 7 | 7, 9 | 9, 1, 6 | |
7 | 4, 7 | 7, 8, 4, 4, 9, 1 | 6 | |
8 | 6 | 7 | 4, 3, 2 | |
9 | 1 | 4, 8 |
Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
32
|
91
|
28
|
G.7 |
551
|
484
|
770
|
G.6 |
4174
2523
4568
|
3883
4328
3122
|
2692
6443
9954
|
G.5 |
6505
|
5550
|
6581
|
G.4 |
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
|
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
|
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
|
G.3 |
29156
90703
|
14868
01986
|
56350
85115
|
G.2 |
40444
|
93516
|
12090
|
G.1 |
11099
|
64049
|
19325
|
G.ĐB |
442184
|
345314
|
276177
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
0 | 5, 1, 3 | 3 | ||
1 | 9 | 5, 6, 4 | 5 | |
2 | 3 | 8, 2 | 8, 8, 5 | |
3 | 2 | 6 | ||
4 | 8, 4 | 0, 7, 9 | 3, 3 | |
5 | 1, 1, 6 | 0 | 4, 4, 0 | |
6 | 8, 8, 3 | 8 | 0 | |
7 | 4, 5 | 0, 0, 7 | ||
8 | 4 | 4, 3, 1, 8, 6 | 1 | |
9 | 9 | 1, 5 | 2, 4, 0 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
21
|
62
|
01
|
G.7 |
125
|
273
|
597
|
G.6 |
3318
0867
6366
|
5408
1012
3430
|
2614
5235
2536
|
G.5 |
8102
|
7511
|
5681
|
G.4 |
81165
57740
61843
98173
10662
25671
84375
|
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
|
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
|
G.3 |
36164
11353
|
35340
97578
|
70262
70158
|
G.2 |
12566
|
90275
|
06278
|
G.1 |
93195
|
90336
|
89766
|
G.ĐB |
562446
|
172271
|
915514
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2 | 8, 3 | 1, 3 | |
1 | 8 | 2, 1 | 4, 3, 8, 4 | |
2 | 1, 5 | 5 | ||
3 | 0, 2, 3, 6 | 5, 6, 4 | ||
4 | 0, 3, 6 | 0 | ||
5 | 3 | 5, 3, 8 | ||
6 | 7, 6, 5, 2, 4, 6 | 2, 0 | 2, 6 | |
7 | 3, 1, 5 | 3, 8, 8, 5, 1 | 8 | |
8 | 1, 5 | |||
9 | 5 | 1 | 7 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.